Bước tới nội dung

préambule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.ɑ̃.byl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préambule
/pʁe.ɑ̃.byl/
préambules
/pʁe.ɑ̃.byl/

préambule /pʁe.ɑ̃.byl/

  1. Lời mào đàu.
  2. (Nghĩa bóng) Cái mở đầu, bước mở đầu.

Tham khảo

[sửa]