Bước tới nội dung

précédemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.se.da.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

précédemment /pʁe.se.da.mɑ̃/

  1. Trước, trước đây.
    Comme nous l’avions dit précédemment — như chúng tôi đã nói trước đây

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]