Bước tới nội dung

précité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.si.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực précité
/pʁe.si.te/
précités
/pʁe.si.te/
Giống cái précitée
/pʁe.si.te/
précitées
/pʁe.si.te/

précité /pʁe.si.te/

  1. Kể trên dẫn (ở) trên.
    L’article précité — khoản đã kể trên

Tham khảo

[sửa]