Bước tới nội dung

précocement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.kɔs.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

précocement /pʁe.kɔs.mɑ̃/

  1. Sớm.
    Fleur précocement éclosa — hoa nở sớm
    être précocement avisé — được báo sớm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]