précocement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.kɔs.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]précocement /pʁe.kɔs.mɑ̃/
- Sớm.
- Fleur précocement éclosa — hoa nở sớm
- être précocement avisé — được báo sớm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "précocement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)