Bước tới nội dung

tardivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ.div.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

tardivement /taʁ.div.mɑ̃/

  1. Chậm muộn khuya.
    Rentrer tardivement — về muộn về khuya

Tham khảo

[sửa]