Bước tới nội dung

précolombien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực précolombien
/pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/
précolombiennes
/pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛn/
Giống cái précolombienne
/pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛn/
précolombiennes
/pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛn/

précolombien /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/

  1. Trước Cri-xtốp lông.
    L’Amérique précolombienne — châu Mỹ trước Cri-xtốp Cô Lông

Tham khảo

[sửa]