préconçue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.kɔ̃.sy/

Tính từ[sửa]

préconçue /pʁe.kɔ̃.sy/

  1. Định trước, tiên định.
    Commencer sans plan préconçu — bắt đầu không có kế hoạch định trước
    idée préconçue — ý tiên định, định kiến

Tham khảo[sửa]