Bước tới nội dung

préencollé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préencollé
/pʁe.ɑ̃.kɔ.le/
préencollé
/pʁe.ɑ̃.kɔ.le/
Giống cái préencollé
/pʁe.ɑ̃.kɔ.le/
préencollé
/pʁe.ɑ̃.kɔ.le/

préencollé /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/

  1. phết sẵn hồ dán.

Tham khảo

[sửa]