Bước tới nội dung

préfixe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.fiks/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préfixe
/pʁe.fiks/
préfixes
/pʁe.fiks/
Giống cái préfixe
/pʁe.fiks/
préfixes
/pʁe.fiks/

préfixe /pʁe.fiks/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Định trước.
    Jour préfixe — ngày định trước
    Somme préfixe — số tiền định trước

Tham khảo

[sửa]