préhenseur
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
préhenseur
- (Sinh vật học) Cầm nắm.
- Organes préhenseurs — cơ quan cầm nắm
Danh từ[sửa]
préhenseur gđ
- (Số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) Bộ vẹt.
Tham khảo[sửa]
- "préhenseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)