Bước tới nội dung

préhenseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

préhenseur

  1. (Sinh vật học) Cầm nắm.
    Organes préhenseurs — cơ quan cầm nắm

Danh từ

[sửa]

préhenseur

  1. (Số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) Bộ vẹt.

Tham khảo

[sửa]