Bước tới nội dung

prélart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

prélart

  1. Tấm bạt (phủ thuyền, phủ xe, phủ hàng... ).

Tham khảo

[sửa]