prélasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.la.se/

Động từ phản thân[sửa]

se prélasser tự động từ /pʁe.la.se/

  1. Nằm thoải mái, ngồi thoải mái.
    Se prélasser dans un fauteuil — ngồi thoải mái trên ghế bành
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ung dung.
    L’âne se prélassant marche seul devant eux — con lừa ung dung đi một mình trước chúng nó

Tham khảo[sửa]