prélasser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.la.se/
Động từ phản thân[sửa]
se prélasser tự động từ /pʁe.la.se/
- Nằm thoải mái, ngồi thoải mái.
- Se prélasser dans un fauteuil — ngồi thoải mái trên ghế bành
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ung dung.
- L’âne se prélassant marche seul devant eux — con lừa ung dung đi một mình trước chúng nó
Tham khảo[sửa]
- "prélasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)