prémédité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.me.di.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prémédité /pʁe.me.di.te/ |
prémédités /pʁe.me.di.te/ |
Giống cái | préméditée /pʁe.me.di.te/ |
préméditées /pʁe.me.di.te/ |
prémédité /pʁe.me.di.te/
Tham khảo
[sửa]- "prémédité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)