Bước tới nội dung

prématurément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.ma.ty.ʁe.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

prématurément /pʁe.ma.ty.ʁe.mɑ̃/

  1. Sớm.
    La maladie a vieilli prématurément son visage — bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi
  2. Non; yểu.
    Mourir prématurément — chết yểu

Tham khảo

[sửa]