prématurément
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.ma.ty.ʁe.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]prématurément /pʁe.ma.ty.ʁe.mɑ̃/
- Sớm.
- La maladie a vieilli prématurément son visage — bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi
- Non; yểu.
- Mourir prématurément — chết yểu
Tham khảo
[sửa]- "prématurément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)