prémenstruel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prémenstruel /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/ |
prémenstruels /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/ |
Giống cái | prémenstruelle /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/ |
prémenstruels /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/ |
prémenstruel /pʁe.mɑ̃s.tʁy.ɛl/
- (Y học) Trước kinh nguyệt.
- Syndrome prémenstruel — hội chứng trước kinh nguyệt
Tham khảo
[sửa]- "prémenstruel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)