prémunir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.my.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

prémunir ngoại động từ /pʁe.my.niʁ/

  1. Dự phòng, giữ cho khỏi.
    Prémunir quelqu'un contre un danger — dự phòng nguy hiểm cho ai

Tham khảo[sửa]