Bước tới nội dung

prépondérance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prépondérance
/pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃s/
prépondérance
/pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃s/

prépondérance gc /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃s/

  1. Ưu thế.

Tham khảo

[sửa]