Bước tới nội dung

présage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
présage
/pʁe.zaʒ/
présages
/pʁe.zaʒ/

présage /pʁe.zaʒ/

  1. Điểm, triệu.
    Mauvais présage — điềm xấu

Tham khảo

[sửa]