présager
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.za.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]présager ngoại động từ /pʁe.za.ʒe/
- Báo trước.
- Présager le vent — báo trước sẽ có gió
- Thấy trước, đoán trước.
- Je ne présage rien de mauvais de ce que vous me dites — là tôi không thấy trước có gì là không hay theo những điều anh vừa mới nói với tôi
Tham khảo
[sửa]- "présager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)