présentement
Giao diện
Xem thêm: presentement
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]présentement
Đọc thêm
[sửa]- “présentement”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tham khảo
[sửa]- "présentement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)