-ment
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
- meant (khi trọng âm)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh -mentum.
Hậu tố[sửa]
-ment
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ mente, từ tiếng Latinh mens, mentis (“trí óc”).
Hậu tố[sửa]
-ment