Bước tới nội dung

préservation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préservation
/pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/
préservation
/pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/

préservation gc /pʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/

  1. Sự phòng giữ.
    Préservation des bois — sự phòng giữ gỗ (khỏi mối mọt)

Tham khảo

[sửa]