prétexter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.tɛk.ste/
Ngoại động từ[sửa]
prétexter ngoại động từ /pʁe.tɛk.ste/
- Viện cớ là, nói thác là.
- Prétexter un voyage — viện cơ là đi xa
- Prétexter la maladie — nói thác là có bệnh
Tham khảo[sửa]
- "prétexter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)