préventif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.vɑ̃.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préventif /pʁe.vɑ̃.tif/ |
préventives /pʁe.vɑ̃.tiv/ |
Giống cái | préventive /pʁe.vɑ̃.tiv/ |
préventives /pʁe.vɑ̃.tiv/ |
préventif /pʁe.vɑ̃.tif/
- (Để) Phòng ngừa.
- Moyen préventif — phương tiện phòng ngừa
- (Luật học, pháp lý) Giam cứu.
- Détention préventive — sự giam cứu
Tham khảo
[sửa]- "préventif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)