Bước tới nội dung

préventif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.vɑ̃.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préventif
/pʁe.vɑ̃.tif/
préventives
/pʁe.vɑ̃.tiv/
Giống cái préventive
/pʁe.vɑ̃.tiv/
préventives
/pʁe.vɑ̃.tiv/

préventif /pʁe.vɑ̃.tif/

  1. (Để) Phòng ngừa.
    Moyen préventif — phương tiện phòng ngừa
  2. (Luật học, pháp lý) Giam cứu.
    Détention préventive — sự giam cứu

Tham khảo

[sửa]