giam cứu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːm˧˧ kiw˧˥jaːm˧˥ kɨ̰w˩˧jaːm˧˧ kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːm˧˥ kɨw˩˩ɟaːm˧˥˧ kɨ̰w˩˧

Danh từ[sửa]

giam cứu

  1. Nhốt lại để xét hỏi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]