Bước tới nội dung

prêtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prêtre
/pʁɛtʁ/
prêtres
/pʁɛtʁ/

prêtre /pʁɛtʁ/

  1. Giáo sĩ, thầy tu.
    Prêtre bouddhique — thầy tu đạo Phật, nhà sư
    Grand prêtre — giáo chủ (đạo Do Thái)
  2. Linh mục (Công giáo).

Tham khảo

[sửa]