Bước tới nội dung

prône

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prône
/pʁɔn/
prônes
/pʁɔn/

prône /pʁɔn/

  1. (Tôn giáo) Bài tuyên giáo (của linh mục ở nhà thờ mỗi ngày chủ nhật).

Tham khảo

[sửa]