tuyên giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiən˧˧ zaːw˧˥twiəŋ˧˥ ja̰ːw˩˧twiəŋ˧˧ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˧˥ ɟaːw˩˩twiən˧˥˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ[sửa]

tuyên giáo

  1. "Tuyên truyền" và "giáo dục" nói tắt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]