pragmatisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁaɡ.ma.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pragmatisme /pʁaɡ.ma.tizm/ |
pragmatisme /pʁaɡ.ma.tizm/ |
pragmatisme gc /pʁaɡ.ma.tizm/
Tham khảo
[sửa]- "pragmatisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)