praseodymium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpreɪ.zi.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/
Danh từ
[sửa]praseodymium /ˌpreɪ.zi.oʊ.ˈdɪ.mi.əm/
- (Hoá học) Prazeođim.
Tham khảo
[sửa]- "praseodymium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)