Bước tới nội dung

preaching-station

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprit.ʃiɳ.ˈsteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

preaching-station /ˈprit.ʃiɳ.ˈsteɪ.ʃən/

  1. Nơi giảng đạo.

Tham khảo

[sửa]