Bước tới nội dung

precipitously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.təs.li/

Phó từ

[sửa]

precipitously /prɪ.ˈsɪ.pə.təs.li/

  1. (Thuộc) Vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường... ).

Tham khảo

[sửa]