predestinate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pri.ˈdɛs.tə.nət/
Ngoại động từ[sửa]
predestinate ngoại động từ /pri.ˈdɛs.tə.nət/
- Định trước (số phận, vận mệnh... ) (trời).
Tính từ[sửa]
predestinate /pri.ˈdɛs.tə.nət/
- Đã định trước (số phận, vận mệnh... ).
Tham khảo[sửa]
- "predestinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)