predestinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pri.ˈdɛs.tə.nət/

Ngoại động từ[sửa]

predestinate ngoại động từ /pri.ˈdɛs.tə.nət/

  1. Định trước (số phận, vận mệnh... ) (trời).

Tính từ[sửa]

predestinate /pri.ˈdɛs.tə.nət/

  1. Đã định trước (số phận, vận mệnh... ).

Tham khảo[sửa]