Bước tới nội dung

predominately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈdɑː.mə.nət.li/

Phó từ

[sửa]

predominately /prɪ.ˈdɑː.mə.nət.li/

  1. Xem predominate

Tham khảo

[sửa]