Bước tới nội dung

predominate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

predominate nội động từ /.nət/

  1. (Thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]