preg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | preg | preget |
Số nhiều | preg | prega, pregene |
preg gđ
- L. Đặc tính, đặc điểm, đặc sắc.
- Bygningen bærer preg av dårlig vedlikehold.
- I turistsesongen setter utlendingene sitt preg på byen.
- Dấu, dấu vết, vết tích.
- Mynten var så slitt at preget var forsvunnet.
Tham khảo
[sửa]- "preg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)