prege
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å prege |
Hiện tại chỉ ngôi | preg er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
prege
- Biểu thị tính chất, đặc tính, đặc điểm.
- Det som preger ham, er optimisme.
- et ansikt preget av sorg og bekymringer.
- In, ghi dấu vết. Đúc tiền.
- Ulykken står ennå preget i hukommelsen min.
- å prege mynt.
Tham khảo
[sửa]- "prege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)