Bước tới nội dung

preliminarily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈlɪ.mə.ˌnɛr.i.li/

Phó từ

[sửa]

preliminarily /prɪ.ˈlɪ.mə.ˌnɛr.i.li/

  1. Xem preliminary

Tham khảo

[sửa]