preliminary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈlɪ.mə.ˌnɛr.i/
Tính từ
[sửa]preliminary /prɪ.ˈlɪ.mə.ˌnɛr.i/
Danh từ
[sửa]preliminary /prɪ.ˈlɪ.mə.ˌnɛr.i/
- (Thường) Số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ.
- (Số nhiều) Điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ.
- Cuộc kiểm tra thi vào (trường học).
- Phần mở đầu, phần giới thiệu.
- Vòng đấu loại (xác định người vào chung kết).
Tham khảo
[sửa]- "preliminary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)