premièrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁə.mjɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]premièrement /pʁə.mjɛʁ.mɑ̃/
- Trước nhất, trước hết.
- Một là.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "premièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)