Bước tới nội dung

prenable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prenables
/pʁə.nabl/
prenables
/pʁə.nabl/
Giống cái prenables
/pʁə.nabl/
prenables
/pʁə.nabl/

prenable

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể chiếm được, có thể hạ được.
    Ville prenable — thành phố có thể chiếm được, thành phố có thể hạ được
  2. (Nghĩa bóng) Có thể lừa được, có thể dụ được.

Tham khảo

[sửa]