Bước tới nội dung

preovulatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈɑːv.jə.lə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

preovulatory /ˌpri.ˈɑːv.jə.lə.ˌtɔr.i/

  1. Trước khi rụng trứng.

Tham khảo

[sửa]