prepensely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈpɛnts.li/
Phó từ
[sửa]prepensely /prɪ.ˈpɛnts.li/
- Xem prepense
Tham khảo
[sửa]- "prepensely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prepensely /prɪ.ˈpɛnts.li/