Bước tới nội dung

prepense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈpɛnts/

Tính từ

[sửa]

prepense /prɪ.ˈpɛnts/

  1. Cố ý, chú tâm, suy tính trước, mưu tính trước.
    of malice prepense — chủ tâm ác ý

Tham khảo

[sửa]