preponderately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈpɑːn.də.ˌreɪt.li/
Phó từ
[sửa]preponderately /prɪ.ˈpɑːn.də.ˌreɪt.li/
- Xem preponderate
Tham khảo
[sửa]- "preponderately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)