preprandial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.ˈpræn.di.əl/
Tính từ
[sửa]preprandial /ˌpri.ˈpræn.di.əl/
Tham khảo
[sửa]- "preprandial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preprandial /ˌpri.ˈpræn.di.əl/