Bước tới nội dung

presbytérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực presbytérien
/pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/
presbytériennes
/pʁɛs.bi.te.ʁjɛn/
Giống cái presbytérienne
/pʁɛs.bi.te.ʁjɛn/
presbytériennes
/pʁɛs.bi.te.ʁjɛn/

presbytérien /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/

  1. Xem presbytérianisme

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
presbytérien
/pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/
presbytérien
/pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/

presbytérien /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/

  1. (Tôn giáo) Tín đồ giáo phái Can-vanh.

Tham khảo

[sửa]