presbytérien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | presbytérien /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/ |
presbytériennes /pʁɛs.bi.te.ʁjɛn/ |
Giống cái | presbytérienne /pʁɛs.bi.te.ʁjɛn/ |
presbytériennes /pʁɛs.bi.te.ʁjɛn/ |
presbytérien /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/
- Xem presbytérianisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
presbytérien /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/ |
presbytérien /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/ |
presbytérien gđ /pʁɛs.bi.te.ʁjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "presbytérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)