Bước tới nội dung

preschool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpri.ˌskuːl/

Tính từ

preschool /ˈpri.ˌskuːl/

  1. Trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường.
    preschool child — trẻ con trước tuổi đến trường

Tham khảo