Bước tới nội dung

presentient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈsɛnt.ʃi.ənt/

Tính từ

[sửa]

presentient /prɪ.ˈsɛnt.ʃi.ənt/

  1. linh cảm.

Tham khảo

[sửa]