presqu’île
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛs.kil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
presqu'île /pʁɛs.kil/ |
presqu'îles /pʁɛs.kil/ |
presqu'île gc /pʁɛs.kil/
Tham khảo
[sửa]- "presqu’île", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)